Nghĩa của từ extract trong tiếng Việt

extract trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

extract

US /ɪkˈstrækt/
UK /ɪkˈstrækt/
"extract" picture

động từ

chiết xuất, nhổ, bòn rút, rút ra, khai, trích, moi, hút, nặn

To remove or take out something.

Ví dụ:

The oil which is extracted from olives is used for cooking.

Dầu được chiết xuất từ ô liu được sử dụng để nấu ăn.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

đoạn trích, phần chiết

A particular part of a book, poem, etc. that is chosen so that it can be used in a discussion, article, etc.

Ví dụ:

They published an extract from his autobiography.

Họ đã xuất bản một đoạn trích từ cuốn tự truyện của anh ấy.