Nghĩa của từ clasp trong tiếng Việt

clasp trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

clasp

US /klæsp/
UK /klæsp/
"clasp" picture

danh từ

cái móc, cái gài, sự siết chặt (tay), sự ôm chặt

A device that fastens something, such as a bag or the ends of a belt or a piece of jewellery.

Ví dụ:

He tried to undo the clasp on the briefcase, but it was stuck.

Anh cố gắng mở cái móc trên cặp, nhưng nó bị kẹt.

động từ

cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt

To fasten something with a clasp.

Ví dụ:

She clasped the bracelet around her wrist.

Cô ấy cài chiếc vòng tay quanh cổ tay mình.