Nghĩa của từ fish trong tiếng Việt

fish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fish

US /fɪʃ/
UK /fɪʃ/
"fish" picture

danh từ

cá, món cá, người bị mồi chài

A limbless cold-blooded vertebrate animal with gills and fins and living wholly in water.

Ví dụ:

The sea is thick with fish.

Biển dày đặc cá.

động từ

đánh cá, câu cá, bắt cá

Catch or try to catch fish, typically by using a net or hook and line.

Ví dụ:

He was fishing for bluefish.

Anh ấy đang câu cá xanh.

Từ đồng nghĩa: