Nghĩa của từ remove trong tiếng Việt
remove trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
remove
US /rɪˈmuːv/
UK /rɪˈmuːv/

động từ
loại bỏ, dời đi, chuyển, bỏ ra, tháo ra, cởi ra, đuổi, thủ tiêu
To take something or someone away from somewhere, or off something.
Ví dụ:
This detergent will remove even old stains.
Chất tẩy rửa này sẽ loại bỏ ngay cả những vết bẩn cũ.
danh từ
khoảng cách, sự khác biệt
An amount by which two things are separated.
Ví dụ:
Charlotte seemed to be living at one remove from reality.
Charlotte dường như đang sống ở một khoảng cách xa rời thực tế.
Từ liên quan: