Nghĩa của từ clutch trong tiếng Việt
clutch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clutch
US /klʌtʃ/
UK /klʌtʃ/

danh từ
bàn đạp ly hợp, bộ ly hợp, một loạt, nanh vuốt, túi clutch, ví dạ hội
The pedal in a car or other vehicle that you press with your foot so that you can change gear.
Ví dụ:
Put your foot on the clutch.
Đặt chân lên bàn đạp ly hợp.
động từ
tính từ
quyết định
Referring to or performing at an important moment that will decide the result of a game or competition.
Ví dụ:
He is one of the league's clutch performers.
Anh ấy là một trong những cầu thủ quyết định của giải đấu.