Nghĩa của từ draw trong tiếng Việt

draw trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

draw

US /drɑː/
UK /drɑː/
"draw" picture

động từ

vẽ, vạch ra, lôi kéo, thu hút, kéo

Produce (a picture or diagram) by making lines and marks on paper with a pencil, pen, etc.

Ví dụ:

He drew a map.

Anh ấy đã vẽ một bản đồ.

danh từ

sự bốc thăm, lễ bốc thăm, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, sự kéo, trận đấu hoà

An act of selecting names randomly to decide winners in a lottery, opponents in a sporting contest, etc.

Ví dụ:

The draw has been made for this year's tournament.

Lễ bốc thăm đã được thực hiện cho giải đấu năm nay.