Nghĩa của từ confiscate trong tiếng Việt

confiscate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

confiscate

US /ˈkɑːn.fə.skeɪt/
UK /ˈkɑːn.fə.skeɪt/
"confiscate" picture

động từ

tịch thu, sung công

To take a possession away from someone when you have the right to do so, usually as a punishment and often for a limited period, after which it is returned to the owner.

Ví dụ:

His hand-luggage has been confiscated because of carrying illegal drugs.

Hành lý xách tay của anh ta đã bị tịch thu vì mang trái phép chất ma túy.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: