Nghĩa của từ setup trong tiếng Việt

setup trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

setup

US /ˈset̬ˌʌp/

tính từ

có sức vóc cân đối, kiêu ngạo

danh từ

người kiêu ngạo, người tự phụ, sự gây ra, sự hồi phục

1. the way in which something, especially an organization or equipment, is organized, planned, or arranged.
Ví dụ:
would you feel comfortable in a team-teaching setup?
2. a scheme or trick intended to incriminate or deceive someone.
Ví dụ:
“Listen. He didn't die. It was a setup.”
Từ liên quan: