Nghĩa của từ conspiracy trong tiếng Việt

conspiracy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conspiracy

US /kənˈspɪr.ə.si/
UK /kənˈspɪr.ə.si/
"conspiracy" picture

danh từ

âm mưu, sự thông đồng

The activity of secretly planning with other people to do something bad or illegal.

Ví dụ:

She has been charged with conspiracy to murder.

Cô ấy đã bị buộc tội âm mưu giết người.

Từ đồng nghĩa: