Nghĩa của từ configuration trong tiếng Việt
configuration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
configuration
US /kənˌfɪɡ.jəˈreɪ.ʃən/
UK /kənˌfɪɡ.jəˈreɪ.ʃən/

danh từ
cấu hình
An arrangement of the parts of something or a group of things; the form or shape that this arrangement produces.
Ví dụ:
There was a changing configuration of lights coming from the stadium.
Có một cấu hình thay đổi của đèn phát ra từ sân vận động.
Từ liên quan: