Nghĩa của từ system trong tiếng Việt

system trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

system

US /ˈsɪs.təm/
UK /ˈsɪs.təm/
"system" picture

danh từ

hệ thống, chế độ

An organized set of ideas or theories or a particular way of doing something.

Ví dụ:

the state railroad system

hệ thống đường sắt nhà nước