Nghĩa của từ layout trong tiếng Việt

layout trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

layout

US /ˈleɪ.aʊt/
UK /ˈleɪ.aʊt/
"layout" picture

danh từ

sự bố trí, sự sắp đặt, sơ đồ trình bày, cách bố trí

The way in which the parts of something are arranged or laid out.

Ví dụ:

Changing the layout of the ground floor.

Thay đổi cách bố trí tầng trệt.