Nghĩa của từ format trong tiếng Việt

format trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

format

US /ˈfɔːr.mæt/
UK /ˈfɔːr.mæt/
"format" picture

động từ

định dạng

To organize the way text, pictures, etc. will appear, especially on a computer.

Ví dụ:

Here are some tips on how to format the document.

Dưới đây là một số mẹo về cách định dạng tài liệu.

danh từ

khổ, hình thức, cấu trúc

A pattern, plan, or arrangement.

Ví dụ:

The meeting will have the usual format - introductory session, group work, and then a time for reporting back.

Cuộc họp sẽ có hình thức thông thường - phiên giới thiệu, làm việc nhóm và sau đó là thời gian báo cáo lại.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: