Nghĩa của từ composition trong tiếng Việt
composition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
composition
US /ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/
UK /ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/

danh từ
kết cấu, thành phần cấu tạo, bố cục, sự sáng tác, tác phẩm, bài tiểu luận, chất tổng hợp
Something that a person has created or written, esp. a text, a work of art, or a piece of music, or the act of creating or writing something.
Ví dụ:
a composition for piano and flute
một sáng tác cho piano và sáo