Nghĩa của từ trick trong tiếng Việt

trick trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trick

US /trɪk/
UK /trɪk/
"trick" picture

động từ

lừa, đánh lừa, lừa gạt, ảo thuật

Deceive or outwit (someone) by being cunning or skillful.

Ví dụ:

Buyers can be tricked by savvy sellers.

Người mua có thể bị lừa bởi những người bán hiểu biết.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

trò gian trá, trò bịp bợm, thủ thuật, bí quyết, kiểu cách, một ván bài

A cunning or skillful act or scheme intended to deceive or outwit someone.

Ví dụ:

He showed us some card tricks.

Anh ấy chỉ cho chúng tôi một số thủ thuật chơi bài.

Từ liên quan: