Nghĩa của từ noted trong tiếng Việt
noted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
noted
US /ˈnoʊ.t̬ɪd/
UK /ˈnoʊ.t̬ɪd/
tính từ
chú thích, ghi chú, lưu ý
well known; famous.
Ví dụ:
the restaurant is noted for its high standards of cuisine
Từ đồng nghĩa: