Nghĩa của từ "quarter note" trong tiếng Việt
"quarter note" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quarter note
US /ˈkwɔː.tə ˌnəʊt/

danh từ
nốt đen
A musical note with a time value equal to two quavers or half a minim.
Ví dụ:
A quarter note is a musical note that has a time value equal to two eighth notes.
Nốt đen là một nốt nhạc có giá trị nhịp bằng hai nốt móc đơn.
Từ đồng nghĩa: