Nghĩa của từ "sixteenth note" trong tiếng Việt
"sixteenth note" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sixteenth note
US /sɪkˈstiːnθ ˌnəʊt/

danh từ
nốt móc kép
A musical note that has a time value of half a quaver or a 16th of a semibreve.
Ví dụ:
The concerto ends with a dazzling burst of sixteenth notes.
Bản concerto kết thúc bằng một đợt bùng nổ chói lọi của các nốt móc kép.
Từ đồng nghĩa: