Nghĩa của từ distinguished trong tiếng Việt

distinguished trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

distinguished

US /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃt/
UK /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃt/
"distinguished" picture

tính từ

nổi bật, xuất sắc, vang danh, đáng chú ý

Used to describe a respected and admired person, or their work.

Ví dụ:

a distinguished career

sự nghiệp nổi bật

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: