Nghĩa của từ "eighth note" trong tiếng Việt
"eighth note" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
eighth note
US /ˈeɪtθ ˌnəʊt/

danh từ
nốt móc đơn
A musical note that is half as long as a crotchet.
Ví dụ:
All great jazz musicians have an original approach to playing eighth notes.
Tất cả các nhạc sĩ nhạc jazz vĩ đại đều có cách tiếp cận độc đáo khi chơi nốt móc đơn.
Từ đồng nghĩa: