Nghĩa của từ "whole note" trong tiếng Việt

"whole note" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

whole note

US /ˈhəʊl ˌnəʊt/
"whole note" picture

danh từ

nốt tròn

A musical note with a time value equal to two minims or four crotchets.

Ví dụ:

I tuned all the strings of the guitar down by a whole note.

Tôi đã chỉnh tất cả các dây đàn guitar xuống một nốt tròn.