Nghĩa của từ "half note" trong tiếng Việt

"half note" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

half note

US /ˈhɑːf ˌnəʊt/
"half note" picture

danh từ

nốt trắng

A musical note with a time value equal to two crotchets or half a semibreve.

Ví dụ:

Each beat is the equivalent of a half note.

Mỗi phách tương đương với một nốt trắng.

Từ đồng nghĩa: