Nghĩa của từ mastery trong tiếng Việt

mastery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mastery

US /ˈmæs.tɚ.i/
UK /ˈmæs.tɚ.i/

danh từ

chủ quyền, quyền lực, quyền hành, sự hiểu biết rỏ ràng

1. comprehensive knowledge or skill in a subject or accomplishment.
2. control or superiority over someone or something.