Nghĩa của từ rule trong tiếng Việt
rule trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rule
US /ruːl/
UK /ruːl/

danh từ
quy tắc, nguyên tắc, luật lệ, lệ thường, quy luật, lệnh của tòa án
One of a set of explicit or understood regulations or principles governing conduct within a particular activity or sphere.
Ví dụ:
The rules of the game were understood.
Các quy tắc của trò chơi đã được hiểu.