Nghĩa của từ knowledge trong tiếng Việt
knowledge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
knowledge
US /ˈnɑː.lɪdʒ/
UK /ˈnɑː.lɪdʒ/

danh từ
kiến thức, sự hiểu biết, sự am hiểu, tri thức
Facts, information, and skills acquired by a person through experience or education; the theoretical or practical understanding of a subject.
Ví dụ:
a thirst for knowledge
khát khao kiến thức
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: