Nghĩa của từ command trong tiếng Việt

command trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

command

US /kəˈmænd/
UK /kəˈmænd/
"command" picture

danh từ

mệnh lệnh, lệnh, quyền chỉ huy, sự làm chủ, sự nén, sự kiềm chế, sự tinh thông, đôi quân, bộ tư lệnh

An authoritative order.

Ví dụ:

It's unlikely they'll obey your commands.

Không chắc họ sẽ tuân theo mệnh lệnh của bạn.

Từ đồng nghĩa:

động từ

ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, đáng được, bao quát

Give an authoritative order.

Ví dụ:

A gruff voice commanded us to enter.

Một giọng nói cộc cằn ra lệnh cho chúng tôi bước vào.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: