Nghĩa của từ sway trong tiếng Việt
sway trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sway
US /sweɪ/
UK /sweɪ/

động từ
lung lay, thống trị, cai trị, gây ảnh hưởng, đu đưa, lắc lư
To persuade somebody to believe something or do something.
Ví dụ:
She wasn't swayed by his good looks or his clever talk.
Cô ấy không bị lung lay bởi vẻ đẹp trai hay cách nói chuyện thông minh của anh ta.
Từ đồng nghĩa:
danh từ
sự ảnh hưởng, sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị, thế lực, sự lung lay
Power or influence over somebody.
Ví dụ:
Traditional attitudes still hold sway in the region.
Thái độ truyền thống vẫn còn ảnh hưởng trong khu vực.