Nghĩa của từ comprehension trong tiếng Việt

comprehension trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

comprehension

US /ˌkɑːm.prəˈhen.ʃən/
UK /ˌkɑːm.prəˈhen.ʃən/
"comprehension" picture

danh từ

sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức

The ability to understand.

Ví dụ:

She had no comprehension of what was involved.

Cô ấy không hiểu được những gì liên quan.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: