Nghĩa của từ smudge trong tiếng Việt

smudge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

smudge

US /smʌdʒ/
UK /smʌdʒ/
"smudge" picture

danh từ

vết bẩn, vết dơ, vết ố, vết nhoè

A mark with no particular shape that is caused, usually by accident, by rubbing something such as ink or a dirty finger across a surface.

Ví dụ:

Her hands were covered in dust and she had a black smudge on her nose.

Tay cô ấy phủ đầy bụi và cô ấy có một vết đen trên mũi.

Từ đồng nghĩa:

động từ

làm nhòe, làm bẩn, làm dơ, làm nhoè, làm ố

To touch or rub something, especially wet ink or paint, so that it is no longer clear; to become not clear in this way.

Ví dụ:

He had smudged his signature with his sleeve.

Anh ấy đã làm nhòe chữ ký của mình bằng tay áo.