Nghĩa của từ smear trong tiếng Việt
smear trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
smear
US /smɪr/
UK /smɪr/

động từ
quét, bôi, trét, làm bẩn, làm dơ, bôi nhọ, vu khống, làm nhòe, làm mờ
To spread an oily or soft substance over a surface in a rough or careless way.
Ví dụ:
The children had smeared mud on the walls.
Những đứa trẻ đã bôi bùn lên tường.
Từ đồng nghĩa:
danh từ
vết bẩn, lời vu khống, lời bôi nhọ, xét nghiệm phết tế bào
An oily or dirty mark.
Ví dụ:
a smear of jam
một vết mứt
Từ liên quan: