Nghĩa của từ "quotation mark" trong tiếng Việt

"quotation mark" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quotation mark

US /kwoʊˈteɪ·ʃən ˌmɑrk/
"quotation mark" picture

danh từ

dấu ngoặc kép, dấu trích dẫn

A pair of marks (‘  ’) or ( “ ” ) placed around a word, sentence, etc. to show that it is what somebody said or wrote, that it is a title or that you are using it in an unusual way.

Ví dụ:

Put direct speech in quotation marks.

Đặt lời nói trực tiếp trong dấu ngoặc kép.