Nghĩa của từ point trong tiếng Việt

point trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

point

US /pɔɪnt/
UK /pɔɪnt/
"point" picture

danh từ

đầu nhọn, mũi, điểm, dấu chấm, giá trị

The tapered, sharp end of a tool, weapon, or other object.

Ví dụ:

the point of his dagger

mũi dao găm của anh ta

Từ đồng nghĩa:

động từ

chỉ, vót nhọn (bút chì), chấm (câu)

Direct someone's attention toward something by extending one's finger or something held in one's hand.

Ví dụ:

The boys were nudging each other and pointing at me.

Các chàng trai đang huých nhau và chỉ vào tôi.