Nghĩa của từ stain trong tiếng Việt

stain trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stain

US /steɪn/
UK /steɪn/
"stain" picture

danh từ

vết bẩn, sơn, vết nhơ

A dirty mark on something, that is difficult to remove.

Ví dụ:

How can I get this stain out?

Làm sao tôi có thể tẩy vết bẩn này?

Từ đồng nghĩa:

động từ

làm bẩn, làm dính vết, làm hoen ố, làm mất uy tín, làm ô danh

To leave a mark that is difficult to remove on something; to be marked in this way.

Ví dụ:

I hope it doesn't stain the carpet.

Tôi hy vọng nó không làm bẩn thảm.