Nghĩa của từ enactment trong tiếng Việt
enactment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enactment
US /ɪˈnækt.mənt/
UK /ɪˈnækt.mənt/
danh từ
điều luật, sắc lịnh, sự ban bố
1. the process of passing legislation.
Ví dụ:
the enactment of equal pay legislation
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
2. a process of acting something out.
Ví dụ:
the story becomes an enactment of his fantasies
Từ liên quan: