Nghĩa của từ validation trong tiếng Việt

validation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

validation

US /ˌvæl.əˈdeɪ.ʃən/
UK /ˌvæl.əˈdeɪ.ʃən/

danh từ

sự cho phép, sự chuẩn nhận, sự công nhận

the action of checking or proving the validity or accuracy of something.
Ví dụ:
the technique requires validation in controlled trials
Từ liên quan: