Nghĩa của từ enact trong tiếng Việt
enact trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enact
US /ɪˈnækt/
UK /ɪˈnækt/

động từ
ban hành, đóng, diễn (vai kịch)
To pass a law.
Ví dụ:
legislation enacted by parliament
luật do quốc hội ban hành