Nghĩa của từ repeal trong tiếng Việt
repeal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
repeal
US /rɪˈpiːl/
UK /rɪˈpiːl/

động từ
danh từ
việc bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ
The act of repealing a law (= making it no longer a law).
Ví dụ:
They want to make sure their cashflow will be unaffected before they decide to back a repeal.
Họ muốn đảm bảo rằng dòng tiền của họ sẽ không bị ảnh hưởng trước khi họ quyết định ủng hộ việc bãi bỏ.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: