Nghĩa của từ appearance trong tiếng Việt

appearance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

appearance

US /əˈpɪr.əns/
UK /əˈpɪr.əns/
"appearance" picture

danh từ

sự xuất hiện, sự hiện ra, sự trình diện, vẻ bề ngoài, diện mạo, phong thái

The way that someone or something looks.

Ví dụ:

I like the appearance of stripped antique pine.

Tôi thích vẻ bề ngoài của cây thông cổ có vân.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: