Nghĩa của từ implementation trong tiếng Việt

implementation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

implementation

US /ˌɪm.plə.menˈteɪ.ʃən/
UK /ˌɪm.plə.menˈteɪ.ʃən/
"implementation" picture

danh từ

việc triển khai, việc thực hiện, việc thi hành

The act of making something that has been officially decided start to happen or be used.

Ví dụ:

the implementation of the new system

việc triển khai hệ thống mới

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: