Nghĩa của từ personification trong tiếng Việt

personification trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

personification

US /pɚˌsɑː.nə.fəˈkeɪ.ʃən/
UK /pɚˌsɑː.nə.fəˈkeɪ.ʃən/
"personification" picture

danh từ

sự hiện thân, sự nhân cách hóa

The act of giving a human quality or characteristic to something which is not human, or an example of this.

Ví dụ:

the personification of autumn in Keats’s poem

sự nhân cách hóa của mùa thu trong bài thơ của Keats