Nghĩa của từ sanction trong tiếng Việt
sanction trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sanction
US /ˈsæŋk.ʃən/
UK /ˈsæŋk.ʃən/

danh từ
sự phê chuẩn, sự thừa nhận, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự ủng hộ, sự thừa nhận, luật pháp, sắc lệnh, sự trừng phạt
Official permission or approval for an action or a change.
Ví dụ:
These changes will require the sanction of the court.
Những thay đổi này sẽ yêu cầu sự chấp thuận của tòa án.
Từ đồng nghĩa: