Nghĩa của từ contingent trong tiếng Việt
contingent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contingent
US /kənˈtɪn.dʒənt/
UK /kənˈtɪn.dʒənt/
tính từ
bất ngờ, không chắc chắn, tình cờ, may rủi, ngẫu nhiên, do sự tình cờ
1. subject to chance.
Ví dụ:
the contingent nature of the job
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
2. occurring or existing only if (certain circumstances) are the case; dependent on.
Ví dụ:
resolution of the conflict was contingent on the signing of a ceasefire agreement
Từ đồng nghĩa:
danh từ
Từ liên quan: