Nghĩa của từ section trong tiếng Việt

section trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

section

US /ˈsek.ʃən/
UK /ˈsek.ʃən/
"section" picture

danh từ

phần, bộ phận, khu vực, sự cắt, mặt cắt, đoạn, khúc, mục, lát cắt

One of the parts that something is divided into.

Ví dụ:

Does the restaurant have a non-smoking section?

Nhà hàng có khu vực cấm hút thuốc không?

động từ

cắt, tách, đưa vào (bệnh viện tâm thần)

To divide something into parts.

Ví dụ:

She began to section the grapefruit.

Cô ấy bắt đầu cắt quả bưởi.