Nghĩa của từ cohort trong tiếng Việt

cohort trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cohort

US /ˈkoʊ.hɔːrt/
UK /ˈkoʊ.hɔːrt/
"cohort" picture

danh từ

nhóm người, đồng bọn

A group of people who share a characteristic, usually age.

Ví dụ:

This study followed up a cohort of 386 patients aged 65+ for six months after their discharge home.

Nghiên cứu này theo dõi một nhóm người gồm 386 bệnh nhân từ 65 tuổi trở lên trong sáu tháng sau khi họ xuất viện về nhà.