Nghĩa của từ chance trong tiếng Việt

chance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chance

US /tʃæns/
UK /tʃæns/
"chance" picture

danh từ

cơ hội, khả năng, nguy cơ

A possibility of something happening.

Ví dụ:

There is little chance of his finding a job.

Có rất ít cơ hội tìm được việc làm của anh ấy.

Từ đồng nghĩa:

động từ

tình cờ, ngẫu nhiên, liều, mạo hiểm

Do something by accident or without design.

Ví dụ:

If they chanced to meet, they would ignore each other.

Nếu họ tình cờ gặp nhau, họ sẽ phớt lờ nhau.

tính từ

tình cờ, ngẫu nhiên

Fortuitous; accidental.

Ví dụ:

a chance meeting

một cuộc gặp gỡ tình cờ

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: