Nghĩa của từ band trong tiếng Việt
band trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
band
US /bænd/
UK /bænd/

danh từ
ban nhạc, dàn nhạc, đội, tốp, dải, băng, đai
A flat, thin strip or loop of material put around something, typically to hold it together or to decorate it.
Ví dụ:
Wads of banknotes fastened with gummed paper bands.
Các miếng giấy bạc được buộc chặt bằng các dải giấy có gôm.
động từ
buộc dải, phân thành từng dải
Surround (an object) with something in the form of a strip or ring, typically for reinforcement or decoration.
Ví dụ:
Doors are banded with iron to make them stronger.
Cửa được buộc dải bằng sắt để làm cho chúng chắc chắn hơn.