Nghĩa của từ division trong tiếng Việt
division trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
division
US /dɪˈvɪʒ.ən/
UK /dɪˈvɪʒ.ən/

danh từ
sự chia, sự phân chia, phần, đoạn, phép chia, sự phân hóa, phân khu, ranh giới, vách ngăn
The action of separating something into parts or the process of being separated.
Ví dụ:
the division of the land into small fields
sự chia đất thành ruộng nhỏ
Từ liên quan: