Nghĩa của từ body trong tiếng Việt
body trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
body
US /ˈbɑː.di/
UK /ˈbɑː.di/

danh từ
thể xác, thân thể, cơ thể, thi thể, người, thân, phần chính yếu
1.
The physical structure of a person or an animal, including the bones, flesh, and organs.
Ví dụ:
It's important to keep your body in good condition.
Điều quan trọng là phải giữ cho cơ thể của bạn ở trạng thái tốt.
2.
The main section of a car or aircraft.
Ví dụ:
The body of the aircraft was filled with smoke.
Thân máy bay bốc khói nghi ngút.