Nghĩa của từ attending trong tiếng Việt
attending trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
attending
tham dự
động từ
1. be present at (an event, meeting, or function).
2. deal with.
Ví dụ:
he muttered that he had business to attend to
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
other
Từ liên quan: