Nghĩa của từ tackle trong tiếng Việt

tackle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tackle

US /ˈtæk.əl/
UK /ˈtæk.əl/
"tackle" picture

động từ

giải quyết, xử lý, khắc phục, đối phó, tắc bóng, giành lấy quả bóng, khống chế

To try to deal with something or someone.

Ví dụ:

There are many ways of tackling this problem.

Có nhiều cách để giải quyết vấn đề này.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

cú tắc bóng, pha cướp bóng, cầu thủ phòng ngự, dụng cụ câu cá, của quý (cơ quan sinh dục nam)

An act of knocking someone down, or a football player who is supposed to do this.

Ví dụ:

A flying tackle brought him down.

Một cú tắc bóng bay đã hạ gục anh ta.